Có 2 kết quả:
重审 chóng shěn ㄔㄨㄥˊ ㄕㄣˇ • 重審 chóng shěn ㄔㄨㄥˊ ㄕㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to re-investigate
(2) to investigate and reconsider a judgment
(2) to investigate and reconsider a judgment
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to re-investigate
(2) to investigate and reconsider a judgment
(2) to investigate and reconsider a judgment
Bình luận 0